Kết quả tra cứu mẫu câu của 蒸気
蒸気アキュームレータ
Bình nạp điện hơi nước. .
蒸気機関
は
熱
を
力
に
変
える。
Động cơ hơi nước biến nhiệt thành cơ năng.
蒸気ボイラー
は
爆発
する
可能性
がある。
Nồi hơi có thể nổ.
蒸気
でめがねが
曇
ってしまった。
Hơi nước đã làm mờ kính của tôi.