Kết quả tra cứu mẫu câu của 蒼白
唇
が
蒼白
[
真
っ
青
]になっている。
Môi tôi đang chuyển sang màu xanh rồi.
君
、
顔面蒼白
だよ。
Bạn trắng như tờ.
ショウイチ
は
顔面蒼白
になった。
Shoichi tái mặt.
交通事故
の
ニュース
に
彼女
は
顔面蒼白
となった。
Sắc mặt cô ấy biến mất khi nghe tin tai nạn giao thông.