Kết quả tra cứu mẫu câu của 蓄える
グリコーゲン
を
多
く
蓄
える
Tích luỹ nhiều đường glycogen
冬
に
備
えて
食料
を
秋
に
蓄
える
動物
もいる。
Cũng có động vật vào mùa thu sẽ tích trữ thức ăn để chuẩn bị cho mùa đông
脂肪組織
は
エネルギー
を
蓄
えるために
重要
な
役割
を
果
たします。
Mô mỡ đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ năng lượng.
脂肪細胞
は、
エネルギー
を
蓄
えるために
体内
に
存在
します。
Tế bào mỡ tồn tại trong cơ thể để lưu trữ năng lượng.