Kết quả tra cứu mẫu câu của 蓄積
に
蓄積
される
電荷
Sự nạp điện được tích trữ tại ~
我々
は
蓄積効果不明
の
様々
な
化学物質
を
食物
を
通
じて
体内
に
取
り
入
れている.
Trong bữa ăn, chúng ta thường tích lũy rất nhiều các loại hóa chất đa dạng khác nhau mà hiệu quả của chúng đôi khi chính chúng ta cũng không biết
彼
は
富
を
蓄積
しようとした。
Anh cố gắng tích lũy của cải.
魚介類
への
蓄積
により
Dựa vào sự hấp thụ đồ biển