Kết quả tra cứu mẫu câu của 蔓延
悪人
が
蔓延
る
Kẻ xấu hoành hành bạo ngược
雑草
が
蔓延
る
Cỏ dại lan đầy .
その
病気
は
蔓延
しつつあるようだ。
Người ta nói rằng căn bệnh này đã và đang lây lan.
その
病気
は
アジア
と
アフリカ
の
所々
で
蔓延
している
Căn bệnh đó lây lan sang khắp mọi nơi ở Châu Á và Châu Phi