Kết quả tra cứu mẫu câu của 蔵王
私
は
来月蔵王
に
スキー
に
行
くかも
知
れない。
Tôi có thể đi trượt tuyết ở Zao vào tháng tới.
この
前
の
冬私
は
蔵王
へ
スキー
に
行
った。
Tôi đã đi trượt tuyết ở Zao vào mùa đông năm ngoái.
明日
の
今
ごろ、
彼
は
蔵王
で
スキー
をしているだろう。
Anh ấy sẽ trượt tuyết trên Núi Zao vào khoảng thời gian này vào ngày mai.