Kết quả tra cứu mẫu câu của 薄着
薄着
をする
Ăn mặc mỏng manh, hở hang
薄着
なのに
風
も
引
かない
Tuy mặc rất mỏng nhưng vẫn không bị cảm .
そんな
薄着
ではかぜをひきますよ。
Bạn sẽ bị lạnh trong bộ quần áo mỏng như vậy.
そんなに
薄着
で
寒
くないですか。
Bạn có đủ ấm trong bộ quần áo mỏng như vậy không?