Kết quả tra cứu mẫu câu của 薪
薪
で
調理
する
Nấu bằng củi
薪割
りを
好
む
人
が
多
いのは
理解
できる。
Tôi biết tại sao có rất nhiều người yêu thích việc chặt gỗ.
薪
が
足
りず、はやくも
火勢
が
衰
えはじめた
暖炉
。
Lò sưởi, thiếu củi, ngọn lửa đã bắt đầu mất sức sống.
古
い
薪
はよく
燃
え、
老
いた
馬
は
乗
りやすく、
馴染
んだ
本
は
読
むに
心地
よく、
年代
ものの
酒
は
喉
に
良
し。
Khúc gỗ già thì cháy tốt, con ngựa già dễ cưỡi, quyển sách cũ dễ đọc, rượu lâu năm thì dễ uống