Kết quả tra cứu mẫu câu của 薬物
薬物
からの
隔離
Sự cách ly khỏi thuốc
薬物
は
現代社会
の
癌
だ。
Ma túy là một căn bệnh ung thư của xã hội hiện đại.
薬物
による
電解質
の
血中レベル
の
異常
Sự bất thường trong máu của chất điện giải do hóa chất .
薬物
を
断
ち
切
ることによって
起
こる
鳥肌
Sự cai nghiện bằng cách cắt đứt mọi nguồn cung cấp ma tuý.