Kết quả tra cứu mẫu câu của 薬用
薬用酒
を
飲用
している。
Tôi đang uống rượu thuốc.
弥次切草
は
薬用植物
として
知
られている。
Cây ban âu được biết đến như một loài cây thuốc.
五倍子
の
木
は
薬用
として
珍重
されている。
Cây ngũ bội tử được quý trọng vì có giá trị làm thuốc.
姫椿
は、
伝統的
な
薬用植物
の
一
つです。
Vối thuốc là một trong những loại cây dược liệu truyền thống.