Kết quả tra cứu mẫu câu của 藪
藪
をつついて
ヘビ
を
出
す。
Đánh thức một con rắn đang ngủ là không tốt.
世
の
中
は
藪医者
だらけ。
Thế giới đầy những bác sĩ bất tài.
お
前
は
首
だ、と
彼
は
藪
から
棒
に
私
に
告
げた。
Anh ấy nói với tôi rằng tôi đã bị sa thải.
手
の
中
の
一羽
の
鳥
は、
藪
の
中
の
二羽
の
価値
がある。
Một con chim trong tay tốt hơn hai con trong bụi.