Kết quả tra cứu mẫu câu của 蘇
阿蘇山
は
活火山
だ。
Núi Aso là một ngọn núi lửa đang hoạt động.
私
は
阿蘇山
に
登
った。
Tôi đã leo lên núi Aso.
遠方
に
阿蘇山
が
見
える。
Có thể nhìn thấy núi Aso từ đằng xa.
PKされたの、
蘇生
しました。
Anh ta đã bị PK, tôi phục sinh anh ta.