Kết quả tra cứu mẫu câu của 虎
虎
よ!
虎
よ!あかあかと
燃
える。
Tyger, Tyger, cháy sáng.
虎穴
に
入
らずんば、
虎子
を
得
ず。
Bạn không thể hoàn thành bất cứ điều gì nếu không chấp nhận rủi ro.
虎
は
肉食動物
です。
Một con hổ là một con thú săn mồi.
虎
の
如
きに
獰猛
です。
Hung dữ như một con hổ.