Kết quả tra cứu mẫu câu của 虚偽
虚偽証言
Ngụy chứng .
虚偽
の
証言
に
基
づいたこの
裁判
を
認
めることはできない。
Không thể công nhận sự kết án dựa trên lời khai nguỵ tạo này được.
僕
は
虚偽
を
論破
しようと
論争
した。
Tôi đấu tranh chống lại sự giả dối.
時
は
虚偽
のみならず
真実
も
明
らかにする。
Thời gian tiết lộ sự thật cũng như sự giả dối.