Kết quả tra cứu mẫu câu của 虚空
虚空
に
消
える
Biến mất trong không khí (khoảng không, khoảng trống)
虚空
をつかむ
Tóm lấy không khí (khoảng không, khoảng trống)
虚空
から
現
われる
Hiện ra từ không khí (khoảng không, khoảng trống) .
彼女
はうつろな
目
で
虚空
を
見
ていた
Cô ấy nhìn vào không khí (khoảng không, khoảng trống) bằng đôi mắt lơ đãng.