Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 血が出る
指
ゆび
を
切
き
るとすぐ
血
ち
が
出
で
る。
Tôi dễ bị chảy máu khi bị cắt.
家族
かぞく
のためとあれば、
就職活動血
しゅうしょくかつどうち
が
出
で
る
程頑張
ほどがんば
ります。
Nếu là vì gia đình, tôi sẽ cố gắng hết sức để tìm một công việc.