Kết quả tra cứu mẫu câu của 行き詰まり
行
き
詰
まりを
打破
しようと
話
し
合
いを
持
ちかける
Đề nghị cùng bàn bạc nói chuyện để phá vỡ bế tắc. .
クーデター
で
行
き
詰
まりを
解決
する
Giải quyết những bế tắc bằng cuộc đảo chính
その
会議
の
失敗
に
終
わりそうな
行
き
詰
まりを
打開
する
Phá vỡ sự bế tắc đe dọa làm cho hội nghị kết thúc trong thất bại. .
その
会議
の
失敗
に
終
わりそうな
行
き
詰
まりを
打開
する。
Phá vỡ sự bế tắc đe dọa làm cho hội nghị kết thúc trong thất bại.