Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 行く
行
い
くよ。
Tôi đi nhé.
行
い
くのか
行
い
かないのか。
Bạn có đi hay không?
行
ゆ
く
年来
としく
る
年
とし
Năm cũ đi và năm mới đến
行
い
くとしても、
旅行者
りょこうしゃ
としてしか
行
い
けない。
Dù có đi thì chúng ta cũng chỉ có thể đi với tư cách khách du lịch.
Xem thêm