Kết quả tra cứu mẫu câu của 行く年
行
く
年来
る
年
Năm cũ đi và năm mới đến
妹
は
学校
へ
行
く
年齢
になっていません。
Em gái tôi còn quá nhỏ để đi học.
トム
はまだ
学校
に
行
く
年齢
ではない。
Tom chưa đủ tuổi đi học.
息子
はまだ
学校
へ
行
く
年齢
ではありません。
Con trai tôi chưa đủ tuổi đi học.