Kết quả tra cứu mẫu câu của 行ってまいります
いま
行
くよ。
Tôi đang đến.
旅行
に
行
く
前
に、
守
り
袋
を
持
って
行
きました。
Trước khi đi du lịch, tôi đã mang theo một túi bùa hộ mệnh.
どこへ
行
くにも
カメラ
を
持
って
行
きます。
Tôi mang theo máy ảnh của mình mọi lúc mọi nơi.
うまく
行
くといいなと
思
います。
Tôi sẽ hy vọng những điều tốt nhất.