Kết quả tra cứu mẫu câu của 行動
行動
の
機
は
熟
した。
Đã đến lúc phải hành động.
行動
は
言葉
より
大切
です。
Những gì bạn làm quan trọng hơn những gì bạn nói.
行動
は
言葉
よりも
雄弁
に
語
る。
Hành động mạnh hơn lời nói.
〜な
行動
Hành động kỳ quặc