Kết quả tra cứu mẫu câu của 行動力
彼
は
行動力
がある。
Anh ấy là một con người của hành động.
彼
は
行動力
のある
人
です。
Anh ấy là một con người của hành động.
縦横無礙
な
行動力
で、
新
しい
プロジェクト
を
成功
に
導
いた。
Với sự năng động, tự do của mình, anh ấy đã dẫn dắt dự án mới đến thành công.
状況
は
自分
の
行動力次第
でいくらでも
変
えられます。
Anh có thể tự do xoay chuyển tình thế dựa vào năng lực hành động của chính mình.