Kết quả tra cứu mẫu câu của 行方不明
行方不明
Lạc hướng / mất tích
行方不明者調査担当
の
警
(
察
)
官
Cảnh sát chịu trách nhiệm điều tra những người bị mất tích
行方不明
の
子供
の
足跡
はありますか。
Có dấu vết của đứa trẻ mất tích không?
行方不明
だった
漁船
が
無事帰港
した。
Chiếc tàu cá bị mất tích đã trở về cảng an toàn.