Kết quả tra cứu mẫu câu của 行部
執行部
の
交替
で
彼
は
失職
した。
Do sự thay đổi của chính quyền, anh ta bị mất việc làm.
この
新聞
は
発行部数
が
多
い
Tờ báo này có số lượng phát hành lớn.
世界最大
の
発行部数
を
誇
る
日刊紙
Loại báo ngày có số bản phát hành lớn nhất thế giới .
この
雑誌
の
発行部数
はどのくらいですか。
Tạp chí này có bao nhiêu người đăng ký?