Kết quả tra cứu mẫu câu của 術後
手術後
、
彼女
の
容態
は
快方
に
向
かっている。
Tình trạng của cô ấy đang được cải thiện sau ca phẫu thuật.
手術後
の
痛
みは、
薄皮
を
剥
ぐように
少
しずつ
和
らいでいった。
Cơn đau sau phẫu thuật giảm dần từng chút một, giống như bóc từng lớp da mỏng.
妹
さんが
手術後危機
を
脱
したそうで、よかったですね。
Tôi rất vui khi biết tin chị của bạn đã qua khỏi cơn nguy kịch sau ca phẫu thuật.
癒着体質
の
人
は、
手術後
に
癒着
が
起
こりやすい。
Những người có thể chất dễ dính kết thường dễ bị dính mô sau phẫu thuật.