Kết quả tra cứu mẫu câu của 街中
街中
の
人々
がそれついて
知
っている。
Cả thị trấn đều biết về nó.
街中
で
イチャイチャ
する
カップル見
たら
腹立
ちませんか?
Bạn có thấy khó chịu khi thấy các cặp đôi hẹn hò quanh thị trấn không?
爆音
が
聞
こえるなり
街中
に
恐怖状態
が
広
がっていた。
Ngay khi nghe thấy tiếng nổ, sự hoảng loạn lan rộng ra toàn thị trấn.