Kết quả tra cứu mẫu câu của 街中
街中
の
人々
がそれついて
知
っている。
Cả thị trấn đều biết về nó.
街中
で
イチャイチャ
する
カップル見
たら
腹立
ちませんか?
Bạn có thấy khó chịu khi thấy các cặp đôi hẹn hò quanh thị trấn không?
カミナリ族
は
街中
を
バイク
で
爆走
しています。
Đội nhóm xe máy đang phóng nhanh trên đường phố.
街宣右翼
の
車
が、
街中
で
大音量
の
スピーカー
を
使
って
演説
していた。
Xe tuyên truyền của cánh hữu biểu tình đang diễn thuyết bằng loa lớn trên đường phố.