Kết quả tra cứu mẫu câu của 衛生上
衛生上
の
危惧
Lo lắng về vệ sinh
この
水
を
飲
むのは
衛生上好
ましくない。
Uống loại nước này không tốt về mặt vệ sinh.
明
らかに
安全
および
衛生上
の
理由
から、その
湖
は
フェンス
で
囲
まれた。
Hồ được bao quanh bởi một hàng rào, dường như vì lý do sức khỏe và an toàn.