Kết quả tra cứu mẫu câu của 衛生的
この
容器
は
衛生的
ではない。
Cái chậu này không vệ sinh. .
拾
い
食
いは
衛生的
に
良
くないので、やめたほうがいい。
Việc nhặt đồ rơi dưới đất lên để ăn không hợp vệ sinh, nên hãy tránh làm việc đó.
肥取
りの
仕事
は、
衛生的
な
面
も
考慮
しながら
行
われるべきです。
Công việc lấy chất thải, nên chú ý vấn đề vệ sinh trong quá trình thực hiện.
アフリカ大陸
のどこかへ
行
くとしたらどこが
一番衛生的
で
安全
ですか?
Nếu tôi đến lục địa Châu Phi thì nơi nào sẽ là nơi an toàn nhất vànơi vệ sinh?