Kết quả tra cứu mẫu câu của 衝撃波
体外衝撃波胆石破砕術
Kỹ thuật làm vỡ sỏi mật bằng sóng gây sốc ngoài cơ thể. .
超新星爆発
で
発生
する
衝撃波
Sóng va chạm được tạo ra từ vụ nổ sao băng .
日本
のいわゆる
バブル経済
の
崩壊
は、
国際市場
に
衝撃波
を
広
げました。
Sự bùng nổ của cái gọi là nền kinh tế bong bóng của Nhật Bản đã gây ra những làn sóng chấn độngthị trường quốc tế.