Kết quả tra cứu mẫu câu của 衣料品
衣料品
がだぶついている。
Chúng tôi có nguồn cung quần áo dư thừa.
彼
は
衣料品業界
で
本当
にうまく
成功
した。
Anh ấy đã thực sự thành công trong việc kinh doanh quần áo.
彼女
は
衣料品
を
買
うときは
注意深
く
選択
する。
Cô ấy lựa chọn cẩn thận khi mua quần áo.
あの
店
は
食料品
が
豊富
なのにひきかえ、
衣料品
は
少
ない。
Cửa tiệm đó quần áo thì ít so với thực phẩm thì phong phú.