Kết quả tra cứu mẫu câu của 衣服
衣服
の
型
Mẫu y phục
衣服
の
裏返
しをする
Lộn trái quần áo
衣服
を
大事
にすれば、ずっと
永
く
保
つ。
Nếu bạn chăm sóc quần áo của mình, chúng sẽ tồn tại lâu hơn rất nhiều.
衣服
からその
迷子
の
身元
が
確認
された。
Danh tính của đứa trẻ bị mất đã được xác nhận qua quần áo của nó.