Kết quả tra cứu mẫu câu của 衣食住
衣食住
の
費用
Chi phí cho nhu cầu sinh hoạt thiết yếu .
衣食住
が
生活
の
基本
です。
Thức ăn, quần áo và chỗ ở là cơ sở của sự sống.
子供
は
衣食住
を
親
に
依存
している。
Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ của chúng cho thức ăn, quần áo và nơi ở.
最低限
の
衣食住
の
必要
Cần đảm bảo nhu cầu sinh hoạt thiết yếu