Kết quả tra cứu mẫu câu của 表する
〜を
代表
する
逸品
Sản phẩm tuyệt vời đặc trưng cho ~
学説
を
発表
する
Công bố một học thuyết
彼
はそれを
公表
すると
脅
した。
Anh ta đe dọa sẽ công khai nó.
この
製品
を
発表
するときが
来
た。
Tôi nghĩ đây là thời điểm thích hợp để giới thiệu sản phẩm này.