Kết quả tra cứu mẫu câu của 表明
私
は
疑念
を
表明
せずにはおれない。
Tôi không thể cấm bày tỏ sự nghi ngờ của mình.
〜への
懐疑心
を
表明
する
Thể hiện sự nghi ngờ đối với ~
国会冒頭
での
所信表明演説
Bài diễn thuyết về chính sách chung chung tại phiên khai mạc của quốc hội.
市長
は
近
く
辞意
を
表明
するだろう。
Thị trưởng sẽ sớm công bố quyết định từ chức.