Kết quả tra cứu mẫu câu của 衰弱
彼
は
神経衰弱
になっていた。
Anh ấy bị suy nhược thần kinh.
社
の
神
は
衰弱
して、
神
さびた
気
はほとんど
失
われているが。
Thần của ngôi đền đã suy yếu, và khí chất thần thánh gần như đã bị mất.
彼
は
病気
で
衰弱
していた。
Anh ấy đã bị lãng phí bởi bệnh tật.
じきにその
衰弱
は
回復
しますよ。
Bạn sẽ sớm phục hồi từ điểm yếu của mình.