Kết quả tra cứu mẫu câu của 衰弱
彼
は
神経衰弱
になっていた。
Anh ấy bị suy nhược thần kinh.
彼
は
病気
で
衰弱
していた。
Anh ấy đã bị lãng phí bởi bệnh tật.
じきにその
衰弱
は
回復
しますよ。
Bạn sẽ sớm phục hồi từ điểm yếu của mình.
彼
は
失血
のため
衰弱
していた。
Anh ta yếu vì mất nhiều máu.