Kết quả tra cứu mẫu câu của 裂く
生木
を
裂
くようなことは
私
にはできません.
Tôi không thể nào làm những việc đại loại như phá hoại cây xanh. .
紙
を
引
き
裂
く
Xé rách tờ giấy
カンバス
を
切
り
裂
く
Xé toạc miếng vải lanh .
仕事上
の
関係
を
引
き
裂
く
Phá vỡ mối quan hệ trong công việc