Kết quả tra cứu mẫu câu của 装備
完全装備
の
護衛
Bảo vệ toàn bộ trang thiết bị
十分
な
装備
を
持
たずに
冬山
に
登
るなど、
無謀
と
言
うほかはない。
Không chuẩn bị hành trang đầy đủ mà leo núi vào mùa đông thì có thể nói là liều mình.
彼
は
ライフル
を
装備
した。
Anh ta tự trang bị cho mình một khẩu súng trường.
私
たちは
スキー
の
装備
を
整
えた。
Chúng tôi tự trang bị cho mình để trượt tuyết.