Kết quả tra cứu mẫu câu của 装飾品
その
装飾品
なら
二十万ドン
も
出
せば
買
えるよ。
Món đồ trang trí này chỉ cần bỏ ra 200 nghìn đồng là được rồi.
販売用
に
装飾品
が
棚
に
広
げられた。
Các phụ kiện được bày ra trên kệ để bán.
貝殻
は
首飾
りなどの
装飾品
にされた
Vỏ sò được làm thành những đồ trang trí như vòng đeo cổ .
その
寝室
には、
美
しい
装飾品
がいっぱいあった。
Phòng ngủ đầy ắp đồ trang trí đẹp mắt.