Kết quả tra cứu mẫu câu của 裏付け
十分
な
裏付
けがある
Có chứng cớ đầy đủ
科学的裏付
けがある
Có bằng chứng khoa học
科学的
な
裏付
けがない
Không có những chứng thực khoa học .
私
の
意見
を
裏付
ける
証拠
はたくさんある。
Tôi có một vài bằng chứng để hỗ trợ ý kiến của tôi.