Kết quả tra cứu mẫu câu của 裏側
裏側
の
部屋
に
替
えてください。
Xin vui lòng chuyển sang phòng ở phía sau
月
の
裏側
は
見
えません。
Chúng ta không thể nhìn thấy phía bên kia của mặt trăng.
月
の
裏側
には
秘密基地
がある。
Có một căn cứ bí mật ở phía bên kia của mặt trăng.
政界
の
裏側
で
暗躍
する
Hoạt động ngầm phía sau giới chính trị