Kết quả tra cứu mẫu câu của 裏手
彼
の
家
の
裏手
には
広
い
庭
がある。
Có một khu vườn rộng ở phía sau nhà anh ấy.
彼
は
自分
の
車
を
建物
の
裏手
に
駐車
した。
Anh ta đậu xe phía sau tòa nhà.
彼
はこっそりと
歩
いて
家
の
裏手
の
ドア
へと
回
った。
Anh lẻn ra cửa sau.