Kết quả tra cứu mẫu câu của 裏腹
噂
とは
裏腹
に、
彼女
は
悪魔
だ。
Trái ngược với những lời đồn đại, cô ấy là một ác quỷ.
口
と
心
は
裏腹
なことが
多々
ある。
Những gì chúng tôi nói và những gì chúng tôi muốn nói thường khá khác nhau.
親
の
意見
とは
裏腹
に
文学部
に
入
りたい。
Trái với ý kiến của bố mẹ, tôi muốn thi vào khoa văn.
天気予報
とは
裏腹
に、
雨
が
降
らなかった。
Trái ngược với dự báo thời tiết, trời không mưa.