Kết quả tra cứu mẫu câu của 裏金
彼
は
裏金
をもらいました。
Anh ấy đã được trả tiền dưới bàn.
あきれたことに、その
役所
は
知事
の
選挙資金
のために
裏金
を
プール
していた。
Thật là ngao ngán, cơ quan hành chính ấy đã gây quỹ đen để chuẩn bị cho chi phí tranh cử của viên tỉnh trưởng.