Kết quả tra cứu mẫu câu của 補う
〜を
補
う
Bù lỗ
損失
を
補
う
Đền bù tổn thất
彼女
が
損失
を
補
うように
我々
は
提案
した。
Chúng tôi đề nghị rằng cô ấy nên bù đắp cho sự mất mát.
彼女
が
損失
を
補
うようわれわれは
要求
した。
Chúng tôi yêu cầu cô ấy phải bù đắp cho sự mất mát.