Kết quả tra cứu mẫu câu của 補す
彼
は
立候補
することを
公式
に
発表
した。
Anh chính thức tuyên bố mình là ứng cử viên.
彼
がまた
立候補
するとは
誰
も
予期
していなかった。
Không ai ngờ anh lại tuyên bố ra ứng cử.
公職選挙
に
立候補
する
Đứng ra tranh cử trong tuyển cử quan chức chính phủ. .
彼
は
市長
に
立候補
するそうだ。
Họ nói rằng anh ta sẽ tranh cử thị trưởng.