Kết quả tra cứu mẫu câu của 補佐
補佐役
Trợ lý
総理
を
補佐
する
Trợ lý cho thủ tướng .
彼
は
新
しい
大統領補佐官
に
任命
されました。
Ông ấy đã được bổ nhiệm làm trợ lý tổng thống mới.
会社
での
彼
の
正式
な
肩書
きは
社長補佐
である。
Chức danh chính thức của ông tại công ty là Trợ lý Chủ tịch.