Kết quả tra cứu mẫu câu của 補助金
授業料
の
補助金
が
交付
された。
Tôi đã nhận được một khoản trợ cấp cho học phí của mình.
教授
1
人
に
対
する
年間
の
研究補助金
は10
万ドル
である。
Tiền hỗ trợ nghiên cứu hàng năm cho mỗi giáo sư là 100 nghìn đô-la.
〜が
建設
に
当
たって
国
からの
補助金
が
増額
されるように
便宜
を
図
る
Lập kế hoạch tăng lượng tiền viện trợ từ chính phủ nhằm xây dựng ~
共和党
は
民主党
の
地方人気
とり
補助金政策
を
非難
しました。
GOP cáo buộc đảng Dân chủ làm chính trị bằng thùng thịt lợn.