Kết quả tra cứu mẫu câu của 補足
補足情報
には、
副詞
や
副詞
のはたらきをするものが
入
ります。
Thông tin bổ sung bao gồm các trạng từ và những thứ có chức năng nhưPhó từ.
彼
の
説明
に
何
か
補足
することがありますか。
Bạn có điều gì để thêm vào lời giải thích của anh ấy không?