Kết quả tra cứu mẫu câu của 裸体
裸体画
を
描
く
Vẽ tranh khỏa thân .
女性
の
裸体
は
神
の
作品
だ。
Việc khỏa thân của người phụ nữ là công việc của Chúa.
女体盛
りとは、
女性
の
裸体
に
刺身
など
食
べ
物
を
盛
り
付
けることを
言
う。
Body sushi là nơi đồ ăn, như sashimi, được bày trên người phụ nữ khỏa thân.
その、
ベッド
の
側
に、
合成アルミニューム
の
ロボット
が
人体
と——
肌
と、
同
じように
巧妙
に
塗料
を
施
された
ゴム
を
密着
して、
裸体
のまま
突立
っていた。
Gần giường, con rô bốt bằng nhôm composite, với hình dạng con người vàda cao su, được vẽ một cách khéo léo để giống với da người, được dán vào cơ thể của nó, làđứng trần truồng.