Kết quả tra cứu mẫu câu của 褒める
褒
めると
彼女
はうぬぼれるよ。
Quá nhiều lời khen ngợi sẽ khiến cô ấy quay đầu.
彼
を
褒
める
言葉
がない
Không còn lời nào để khen ngợi anh ta nữa
(
人
)の
勤倹
さを
褒
める
Khen ngợi sự cần kiệm (tiết kiệm) của ai
国王
はいつも
自分
を
褒
めるおべっか
使
いにうんざりしていたので
彼
らを
遠
くへ
飛
ばした。
Nhà vua đã bỏ đi thật xa vì chán phải nge những lời nói nịnh bợ tâng bốc mình.